Có 6 kết quả:

善变 shàn biàn ㄕㄢˋ ㄅㄧㄢˋ善變 shàn biàn ㄕㄢˋ ㄅㄧㄢˋ善辩 shàn biàn ㄕㄢˋ ㄅㄧㄢˋ善辯 shàn biàn ㄕㄢˋ ㄅㄧㄢˋ嬗变 shàn biàn ㄕㄢˋ ㄅㄧㄢˋ嬗變 shàn biàn ㄕㄢˋ ㄅㄧㄢˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) fickle
(2) mercurial
(3) changeable
(4) capricious
(5) to be apt to change

Từ điển Trung-Anh

(1) fickle
(2) mercurial
(3) changeable
(4) capricious
(5) to be apt to change

Từ điển Trung-Anh

(1) eloquent
(2) good at arguing

Từ điển Trung-Anh

(1) eloquent
(2) good at arguing

Từ điển Trung-Anh

transmutation

Từ điển Trung-Anh

transmutation